Từ "biến chất" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản là sự thay đổi về phẩm chất hoặc bản chất của một vật, một đối tượng nào đó. Cụ thể hơn, "biến chất" mang ý nghĩa là không còn giữ được nguyên vẹn hay phẩm chất tốt ban đầu.
Định nghĩa chi tiết
Biến đổi về bản chất: Khi một vật hay một chất nào đó trải qua một quá trình nào đó, khiến nó không còn giữ được tính chất ban đầu.
Biến đổi về phẩm chất tốt: Sự thay đổi khiến cho một đối tượng trở nên kém chất lượng hơn, không còn giữ được những giá trị tốt đẹp ban đầu.
Cách sử dụng
Cách sử dụng thông thường: "Sản phẩm này đã biến chất sau khi để lâu."
Cách sử dụng nâng cao: "Trong xã hội hiện đại, không ít người đã biến chất, đánh mất đi những giá trị đạo đức căn bản."
Các biến thể của từ
Biến đổi: Có nghĩa là thay đổi, nhưng không nhất thiết phải theo hướng xấu. Ví dụ: "Cách sống của anh ấy đã biến đổi tích cực sau khi tham gia khóa học."
Chất lượng: Liên quan đến phẩm chất của một sản phẩm hay dịch vụ. Ví dụ: "Chất lượng sản phẩm đã được cải thiện nhiều."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
Biến tướng: Có nghĩa gần giống với "biến chất", nhưng thường chỉ sự thay đổi không theo chiều hướng tốt, chủ yếu trong hành vi hoặc tính cách.
Xấu đi: Mang nghĩa tiêu cực, chỉ việc trở nên tệ hơn. Ví dụ: "Sự phân hóa giàu nghèo đang khiến xã hội xấu đi."
Hư hỏng: Chỉ sự giảm sút về chất lượng, thường dùng cho đồ vật. Ví dụ: "Chiếc xe này đã hư hỏng nghiêm trọng sau một thời gian dài sử dụng."
Chú ý
Khi sử dụng từ "biến chất", cần chú ý rằng nó thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự giảm sút về phẩm chất hoặc bản chất. Do đó, cần cân nhắc ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.